VIETNAMESE

đột khởi

bộc phát, nổi lên đột ngột

word

ENGLISH

Sudden rise

  
NOUN

/ˈsʌdən raɪz/

Quick emergence

Đột khởi là trạng thái hoặc hành động xảy ra bất ngờ và nhanh chóng.

Ví dụ

1.

Sự đột khởi nhiệt độ khiến mọi người bất ngờ.

The sudden rise in temperature surprised everyone.

2.

Đột khởi nhu cầu đòi hỏi điều chỉnh nhanh chóng.

Sudden rises in demand require quick adjustments.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sudden rise nhé! check Abrupt increase – Sự tăng đột ngột Phân biệt: Abrupt increase ám chỉ sự gia tăng nhanh chóng, không có dấu hiệu báo trước. Ví dụ: The abrupt increase in demand caught the company off guard. (Sự tăng đột ngột về nhu cầu khiến công ty không kịp chuẩn bị.) check Unexpected surge – Sự tăng vọt bất ngờ Phân biệt: Unexpected surge nhấn mạnh sự gia tăng đột ngột và ngoài dự đoán. Ví dụ: There was an unexpected surge in online sales during the weekend. (Doanh số bán hàng trực tuyến tăng vọt bất ngờ vào cuối tuần.) check Rapid escalation – Sự leo thang nhanh chóng Phân biệt: Rapid escalation mô tả sự gia tăng nhanh chóng về mức độ hoặc quy mô. Ví dụ: The rapid escalation of tensions led to immediate action. (Sự leo thang nhanh chóng của căng thẳng đã dẫn đến hành động tức thì.)