VIETNAMESE
sự trôi chảy
mạch lạc, mượt mà
ENGLISH
Fluency
/ˈfluːənsi/
Smoothness, ease
Sự trôi chảy là trạng thái mượt mà, không bị gián đoạn trong hành động hoặc quá trình.
Ví dụ
1.
Sự trôi chảy trong nhiều ngôn ngữ của cô ấy làm khán giả kinh ngạc.
Her fluency in multiple languages amazed the audience.
2.
Sự trôi chảy trong giao tiếp thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau.
Fluency in communication fosters mutual understanding.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan đến fluency nhé!
Smoothness – Sự mượt mà
Phân biệt:
Smoothness nhấn mạnh tính chất trơn tru, không bị cản trở trong quá trình thực hiện.
Ví dụ:
His fluency in the language is reflected in the smoothness of his conversation.
(Sự trôi chảy trong ngôn ngữ của anh ấy thể hiện qua sự mượt mà trong cách nói chuyện.)
Flow – Sự liên tục, trôi chảy
Phân biệt:
Flow chỉ sự liền mạch trong hành động hoặc quá trình.
Ví dụ:
The fluency of her speech was supported by the natural flow of her ideas.
(Sự trôi chảy trong bài phát biểu của cô ấy được hỗ trợ bởi dòng chảy tự nhiên của ý tưởng.)
Articulacy – Sự rõ ràng trong diễn đạt
Phân biệt:
Articulacy tập trung vào khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và trôi chảy.
Ví dụ:
Fluency in public speaking requires a high level of articulacy.
(Sự trôi chảy trong việc nói trước công chúng đòi hỏi mức độ rõ ràng cao trong diễn đạt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết