VIETNAMESE
dưới hình thức nào
dạng nào
ENGLISH
in what form
/ɪn wɒt fɔːrm/
in which way
“Dưới hình thức nào” là trạng thái tồn tại hoặc xuất hiện dưới bất kỳ cách biểu hiện nào.
Ví dụ
1.
Đơn đăng ký phải được nộp dưới hình thức nào?
The application must be submitted in what form?
2.
Câu hỏi được trình bày dưới hình thức nào?
The question is presented in what form?
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của In What Form nhé!
In Which Form – Ở dạng nào
Phân biệt:
In Which Form giống In What Form, nhưng thường dùng trong câu hỏi mang tính học thuật hoặc trang trọng.
Ví dụ:
In which form is the data stored?
(Dữ liệu được lưu trữ ở dạng nào?)
In Which Manner – Theo cách nào
Phân biệt:
In Which Manner đồng nghĩa với In What Form, nhưng thường dùng để hỏi về cách thức thực hiện.
Ví dụ:
In which manner should the report be submitted?
(Báo cáo nên được nộp theo cách nào?)
In What Shape – Ở hình dạng nào
Phân biệt:
In What Shape tương tự In What Form, nhưng thường dùng khi hỏi về hình dáng hoặc cấu trúc vật lý.
Ví dụ:
In what shape will the final product be delivered?
(Sản phẩm cuối cùng sẽ được giao ở hình dạng nào?)
In What State – Ở trạng thái nào
Phân biệt:
In What State giống In What Form, nhưng thường ám chỉ tình trạng hoặc điều kiện cụ thể.
Ví dụ:
In what state is the machine currently?
(Máy móc hiện đang ở trạng thái nào?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết