VIETNAMESE

cỡ chừng

khoảng chừng

word

ENGLISH

Approximate

  
ADJ

/əˈprɒksɪmɪt/

estimated, rough

“Cỡ chừng” là ước lượng không chính xác nhưng gần đúng.

Ví dụ

1.

Khoảng cách cỡ chừng 10 dặm.

The distance is approximately 10 miles.

2.

Kích thước cỡ chừng bằng tờ A4.

The size is approximate to an A4 page.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Approximate nhé! check Estimated – Ước tính Phân biệt: Estimated nhấn mạnh vào con số hoặc giá trị được đưa ra dựa trên ước tính, không chính xác nhưng gần đúng. Ví dụ: The estimated cost for the project is around $10,000. (Chi phí ước tính cho dự án là khoảng 10.000 đô la.) check Roughly – Xấp xỉ Phân biệt: Roughly nhấn mạnh vào mức độ không chính xác, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: The house is roughly five miles from here. (Ngôi nhà cách đây xấp xỉ năm dặm.) check About – Khoảng Phân biệt: About là cách nói phổ thông, được sử dụng rộng rãi để chỉ con số hoặc thông tin không chính xác hoàn toàn. Ví dụ: There were about 50 people at the event. (Có khoảng 50 người tham dự sự kiện.)