VIETNAMESE
treo thõng xuống
lủng lẳng
ENGLISH
hanging down
/ˈhæŋɪŋ daʊn/
drooping
“Treo thõng xuống” là tình trạng vật gì đó rủ xuống từ một vị trí cao hơn.
Ví dụ
1.
Rèm cửa thõng xuống từ thanh treo.
The curtains were hanging down from the rod.
2.
Cành cây thõng xuống do sức nặng.
The branch was hanging down due to the weight.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hanging down nhé!
Dangling – Đung đưa, rủ xuống
Phân biệt:
Dangling thường chỉ trạng thái rủ xuống và di chuyển nhẹ nhàng, gần giống Hanging down.
Ví dụ:
The key was dangling from a string.
(Chìa khóa đang đung đưa trên một sợi dây.)
Drooping – Rủ xuống, xệ xuống
Phân biệt:
Drooping thường chỉ trạng thái rủ xuống vì mệt mỏi hoặc không đủ sức nâng đỡ.
Ví dụ:
The flowers were drooping due to lack of water.
(Những bông hoa đang rủ xuống vì thiếu nước.)
Suspended – Treo lơ lửng
Phân biệt:
Suspended ám chỉ trạng thái treo lên mà không chạm đất, thường mang tính kỹ thuật hơn “Hanging down.”
Ví dụ:
The lamp was suspended from the ceiling.
(Đèn được treo lơ lửng từ trần nhà.)
Swinging – Đu đưa
Phân biệt:
Swinging nhấn mạnh chuyển động qua lại, khác với sự tĩnh lặng của Hanging down.
Ví dụ:
The rope was swinging in the wind.
(Sợi dây đang đu đưa trong gió.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết