VIETNAMESE

trở nên thân thiết hơn với ai

thân mật hơn, gần gũi hơn

word

ENGLISH

grow closer to someone

  
PHRASE

/ɡroʊ ˈkloʊsər tə ˈsʌmwʌn/

bond more closely

“Trở nên thân thiết hơn với ai” là xây dựng mối quan hệ gần gũi hơn với một người.

Ví dụ

1.

Họ trở nên thân thiết hơn với ai thông qua những trải nghiệm chung.

They grew closer to someone over shared experiences.

2.

Cô ấy trở nên thân thiết hơn với ai trong khi làm dự án.

She grew closer to someone while working on the project.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Grow closer to someone nhé! check Build rapport – Xây dựng mối quan hệ thân thiết Phân biệt: Build rapport nhấn mạnh sự xây dựng lòng tin và mối quan hệ tốt đẹp, gần giống “Grow closer to someone.” Ví dụ: It’s important to build rapport with your colleagues. (Điều quan trọng là xây dựng mối quan hệ thân thiết với đồng nghiệp.) check Strengthen bonds – Thắt chặt mối quan hệ Phân biệt: Strengthen bonds nhấn mạnh sự làm cho mối quan hệ trở nên bền chặt hơn, gần giống “Grow closer to someone.” Ví dụ: They organized a team-building event to strengthen bonds. (Họ tổ chức một sự kiện xây dựng đội nhóm để thắt chặt mối quan hệ.) check Develop intimacy – Phát triển sự thân mật Phân biệt: Develop intimacy nhấn mạnh sự tăng cường sự gần gũi hoặc thân thiết về cảm xúc, gần giống “Grow closer to someone.” Ví dụ: Spending time together helped them develop intimacy. (Dành thời gian cùng nhau đã giúp họ phát triển sự thân mật.) check Foster connection – Tăng cường kết nối Phân biệt: Foster connection nhấn mạnh việc tạo dựng và duy trì sự kết nối, tương tự “Grow closer to someone.” Ví dụ: The workshop aims to foster connection among team members. (Hội thảo nhằm tăng cường kết nối giữa các thành viên trong nhóm.)