VIETNAMESE

trở nên mệt mỏi

kiệt sức, chán nản

word

ENGLISH

fatigued

  
ADJ

/fəˈtiːɡd/

exhausted

“Trở nên mệt mỏi” là mất sức lực, cảm thấy kiệt quệ hoặc chán nản.

Ví dụ

1.

Cô ấy trở nên mệt mỏi sau nhiều giờ làm việc.

She felt fatigued after working long hours.

2.

Anh ấy trở nên mệt mỏi trong chuyến hành trình dài.

He became fatigued during the long journey.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fatigued nhé! check Exhausted – Kiệt sức Phân biệt: Exhausted nhấn mạnh tình trạng mất hết năng lượng hoặc sức lực, mạnh hơn Fatigued. Ví dụ: He was exhausted after running the marathon. (Anh ấy kiệt sức sau khi chạy marathon.) check Worn out – Rất mệt mỏi Phân biệt: Worn out nhấn mạnh cảm giác mệt mỏi kéo dài hoặc do làm việc quá sức, gần giống Fatigued. Ví dụ: She felt completely worn out after a long day at work. (Cô ấy cảm thấy hoàn toàn mệt mỏi sau một ngày làm việc dài.) check Weary – Mệt mỏi, chán nản Phân biệt: Weary nhấn mạnh cảm giác mệt cả về thể chất lẫn tinh thần, gần giống Fatigued. Ví dụ: They grew weary from the endless negotiations. (Họ cảm thấy mệt mỏi vì các cuộc đàm phán không hồi kết.) check Drained – Mất sức Phân biệt: Drained nhấn mạnh cảm giác kiệt quệ năng lượng, thường do căng thẳng hoặc áp lực, gần giống Fatigued. Ví dụ: The intense workload left him completely drained. (Khối lượng công việc lớn khiến anh ấy hoàn toàn mất sức.)