VIETNAMESE
ở sau
phía sau, ở đằng sau
ENGLISH
behind
/bɪˈhaɪnd/
at the back, in the rear
Ở sau là vị trí phía sau hoặc mặt sau của vật hoặc người khác.
Ví dụ
1.
Chiếc xe được đỗ ở sau tòa nhà.
The car was parked behind the building.
2.
Chìa khóa bị bỏ lại ở sau bàn làm việc.
The keys were left behind on the desk.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Behind nhé!
At the back - Ở phía sau, phía cuối.
Phân biệt:
At the back thường dùng để chỉ vị trí phía sau của một vật thể hoặc không gian, trong khi Behind có thể chỉ cả vị trí và sự chậm trễ về mặt thời gian.
Ví dụ:
The garden is at the back of the house.
(Khu vườn nằm ở phía sau ngôi nhà.)
In the rear - Ở phía sau, phía đằng sau của một khu vực hoặc phương tiện.
Phân biệt:
In the rear chủ yếu dùng để chỉ vị trí phía sau của một phương tiện, tòa nhà hoặc địa điểm, trong khi Behind có thể mang nghĩa trừu tượng hơn.
Ví dụ:
The luggage compartment is in the rear of the bus.
(Khoang hành lý nằm ở phía sau của xe buýt.)
Delayed - Bị chậm trễ, tụt lại phía sau.
Phân biệt:
Delayed không chỉ vị trí vật lý mà còn có thể dùng để chỉ sự chậm trễ về thời gian, trong khi Behind có thể áp dụng cho cả hai trường hợp.
Ví dụ:
The flight was delayed due to bad weather.
(Chuyến bay bị trì hoãn do thời tiết xấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết