VIETNAMESE

siêu thanh

siêu âm

word

ENGLISH

supersonic

  
ADJ

/ˌsuːpərˈsɒnɪk/

hypersonic

Siêu thanh là sóng âm có tần số cao hơn khả năng nghe của con người.

Ví dụ

1.

Máy bay phản lực bay với tốc độ siêu thanh.

Tốc độ siêu thanh của máy bay khiến hành khách ngạc nhiên.

2.

The jet plane flew at supersonic speeds.

The supersonic speed of the plane amazed the passengers.

Ghi chú

Supersonic là một từ vựng thuộc lĩnh vực hàng không và công nghệ tốc độ cao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Supersonic Speed – Tốc độ siêu thanh Ví dụ: The jet can travel at supersonic speed, faster than the speed of sound. (Chiếc máy bay phản lực có thể di chuyển với tốc độ siêu thanh, nhanh hơn tốc độ âm thanh.) check Mach Number – Số Mach Ví dụ: The aircraft reached Mach 2, twice the speed of sound, achieving supersonic travel. (Chiếc máy bay đạt Mach 2, gấp đôi tốc độ âm thanh, đạt vận tốc siêu thanh.) check Shockwave – Sóng xung kích Ví dụ: When an object breaks the sound barrier, it creates a shockwave. (Khi một vật thể vượt qua rào cản âm thanh, nó tạo ra một sóng xung kích.)