VIETNAMESE

phiên bản lỗi

phiên bản bị lỗi, không hoàn hảo

word

ENGLISH

defective version

  
NOUN

/dɪˈfɛk.tɪv ˈvɜːʒən/

flawed, faulty

Phiên bản lỗi là sản phẩm có sai sót hoặc không hoàn thiện.

Ví dụ

1.

Phiên bản lỗi của sản phẩm đã bị thu hồi để sửa chữa.

The defective version of the product was recalled for repairs.

2.

Phiên bản lỗi đã gây ra rất nhiều phàn nàn từ khách hàng.

The defective version caused numerous customer complaints.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Defective version nhé! check Flawed version - Phiên bản có lỗi, không hoàn hảo. Phân biệt: Flawed version nhấn mạnh vào lỗi sai hoặc thiếu sót làm cho phiên bản đó không hoàn thiện, trong khi Defective version có thể ám chỉ một phiên bản bị lỗi nặng hơn, gây mất chức năng. Ví dụ: The software was released with a flawed version that caused several issues. (Phần mềm được phát hành với một phiên bản có lỗi gây ra nhiều vấn đề.) check Faulty version - Phiên bản bị lỗi, không hoạt động đúng. Phân biệt: Faulty version nhấn mạnh vào lỗi kỹ thuật hoặc sự không chính xác trong chức năng, còn Defective version thường ám chỉ một phiên bản có vấn đề nghiêm trọng hơn. Ví dụ: The company recalled the faulty version of the product. (Công ty đã thu hồi phiên bản bị lỗi của sản phẩm.) check Malfunctioning version - Phiên bản có sự cố kỹ thuật, không hoạt động đúng cách. Phân biệt: Malfunctioning version mô tả một phiên bản bị trục trặc và không hoạt động như mong đợi, trong khi Defective version có thể bao gồm cả lỗi về thiết kế hoặc sản xuất. Ví dụ: The malfunctioning version of the device caused user frustration. (Phiên bản bị trục trặc của thiết bị đã gây khó chịu cho người dùng.)