VIETNAMESE
phần bổ sung
phần thêm, bổ sung
ENGLISH
additional part
/əˈdɪʃ.ən.əl pɑːt/
extra, supplementary
Phần bổ sung là phần thêm vào để làm tăng giá trị hoặc hoàn thiện.
Ví dụ
1.
Báo cáo bao gồm phần bổ sung giải thích phương pháp luận.
The report includes an additional part that explains the methodology.
2.
Phần bổ sung của cuốn sách cung cấp thông tin chi tiết hơn.
The additional part of the book provides more detailed information.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Additional part khi nói hoặc viết nhé!
an additional part of something – một phần bổ sung của cái gì đó
Ví dụ: The new chapter is an additional part of the book.
(Chương mới là một phần bổ sung của cuốn sách.)
add an additional part – thêm một phần bổ sung
Ví dụ: The engineers decided to add an additional part to strengthen the bridge.
(Các kỹ sư quyết định thêm một phần bổ sung để gia cố cây cầu.)
be seen as an additional part – được xem như một phần bổ sung
Ví dụ: The appendix is often seen as an additional part of a book.
(Phần phụ lục thường được xem như một phần bổ sung của cuốn sách.)
remove an additional part – loại bỏ một phần bổ sung
Ví dụ: The editor decided to remove the additional part to keep the article concise.
(Biên tập viên quyết định loại bỏ phần bổ sung để giữ bài viết ngắn gọn.)
replace an additional part – thay thế một phần bổ sung
Ví dụ: The mechanic had to replace an additional part to fix the engine.
(Người thợ máy phải thay thế một phần bổ sung để sửa động cơ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết