VIETNAMESE

phiên âm

chuyển âm, phiên âm

word

ENGLISH

transcription

  
NOUN

/trænsˈkrɪp.ʃən/

notation, spelling

Phiên âm là chuyển đổi cách viết từ một ngôn ngữ sang dạng đọc được bằng ngôn ngữ khác.

Ví dụ

1.

Phiên âm bài phát biểu được thực hiện nhanh chóng.

The transcription of the speech was done quickly.

2.

Tôi cần phiên âm của cuộc phỏng vấn này cho báo cáo của mình.

I need the transcription of this interview for my report.

Ghi chú

Transcription là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Transcription nhé! Nghĩa 1: Hành động sao chép văn bản hoặc ngôn ngữ từ một hình thức này sang hình thức khác. Ví dụ: The transcription of the interview was completed by the assistant. (Bản sao cuộc phỏng vấn đã được hoàn thành bởi trợ lý.) Nghĩa 2: Sự chuyển đổi của một dạng gen từ ADN sang ARN trong sinh học. Ví dụ: The process of transcription is essential for gene expression. (Quá trình phiên mã là rất quan trọng cho sự biểu hiện gen.) Nghĩa 3: Bản sao hoặc phiên bản sao chép của một tác phẩm âm nhạc hoặc văn học. Ví dụ: The musician made a transcription of the classical piece for piano. (Nhạc sĩ đã tạo ra một bản sao của tác phẩm cổ điển cho đàn piano.)