VIETNAMESE

phong cách tân cổ điển

phong cách cổ điển, cổ điển

word

ENGLISH

neoclassical style

  
NOUN

/ˌniː.əʊˈklæs.ɪ.kəl staɪl/

classical style

Phong cách tân cổ điển là phong cách kết hợp giữa cổ điển và hiện đại.

Ví dụ

1.

Phong cách tân cổ điển của kiến trúc đặc trưng bởi sự thanh lịch và đối xứng.

The neoclassical style of architecture is characterized by its elegance and symmetry.

2.

Phong cách tân cổ điển trở nên phổ biến ở châu Âu vào thế kỷ 18.

The neoclassical style became popular in Europe in the 18th century.

Ghi chú

Từ phong cách tân cổ điển là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúc và nghệ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Neoclassical - Tân cổ điển Ví dụ: The building is designed in a neoclassical style, featuring columns and symmetrical proportions. (Tòa nhà được thiết kế theo phong cách tân cổ điển, với các cột và tỷ lệ đối xứng.) check Classicism - Cổ điển Ví dụ: Classicism emphasizes harmony, simplicity, and proportion in art and architecture. (Chủ nghĩa cổ điển nhấn mạnh sự hòa hợp, đơn giản và tỷ lệ trong nghệ thuật và kiến trúc.) check Baroque - Baroque Ví dụ: The baroque style is known for its ornate details and dramatic use of light. (Phong cách Baroque nổi bật với các chi tiết trang trí công phu và cách sử dụng ánh sáng kịch tính.) check Symmetry - Đối xứng Ví dụ: The design of the palace emphasizes symmetry, with equal proportions on both sides. (Thiết kế của cung điện nhấn mạnh sự đối xứng, với tỷ lệ bằng nhau ở cả hai bên.) check Elegance - Thanh lịch Ví dụ: The elegance of the neoclassical design is timeless. (Sự thanh lịch của thiết kế tân cổ điển là vượt thời gian.)