VIETNAMESE
chính đáng
hợp pháp, hợp lý
ENGLISH
Legitimate
/lɪˈʤɪtɪmɪt/
Valid, Justified
Chính đáng là hợp lý và đáng được công nhận hoặc chấp nhận.
Ví dụ
1.
Những mối quan tâm của anh ấy là chính đáng và cần được giải quyết.
Cô ấy đã nêu ra một câu hỏi chính đáng trong cuộc họp.
2.
His concerns are legitimate and should be addressed.
She raised a legitimate question during the meeting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Legitimate nhé!
Lawful – Hợp pháp
Phân biệt:
Lawful nhấn mạnh sự tuân thủ theo luật pháp, phù hợp với các quy định pháp lý.
Ví dụ:
The contract was deemed lawful by the authorities.
(Hợp đồng được coi là hợp pháp bởi cơ quan chức năng.)
Valid – Hợp lệ
Phân biệt:
Valid mô tả điều gì đó có giá trị hợp pháp hoặc được chấp nhận chính thức.
Ví dụ:
Your passport is still valid for another five years.
(Hộ chiếu của bạn vẫn còn hợp lệ trong năm năm nữa.)
Justifiable – Chính đáng
Phân biệt:
Justifiable mô tả điều gì đó có lý do chính đáng, có thể được bảo vệ hoặc giải thích một cách hợp lý.
Ví dụ:
His actions were justifiable given the circumstances.
(Hành động của anh ấy là chính đáng trong hoàn cảnh đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết