VIETNAMESE

phệnh

cồng kềnh, khó xử lý

word

ENGLISH

unwieldy

  
ADJ

/ʌnˈwiːl.di/

awkward, bulky

Phệnh là trạng thái nặng nề hoặc không gọn gàng.

Ví dụ

1.

Cái hộp lớn thật phệnh và khó mang.

The large box was unwieldy and difficult to carry.

2.

Cái ghế cồng kềnh chiếm hầu hết diện tích phòng.

The unwieldy chair took up most of the room.

Ghi chú

Unwieldy là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Unwieldy nhé! check Nghĩa 1: Khó cầm, khó di chuyển hoặc sử dụng vì quá nặng nề hoặc cồng kềnh. Ví dụ: The large box was too unwieldy for her to carry on her own. (Cái hộp lớn quá nặng để cô ấy mang một mình.) check Nghĩa 2: Một cái gì đó khó sử dụng hoặc quản lý vì tính phức tạp hoặc không phù hợp. Ví dụ: The unwieldy software was difficult to navigate for beginners. (Phần mềm cồng kềnh rất khó sử dụng đối với người mới bắt đầu.)