VIETNAMESE

bị phụ thuộc

word

ENGLISH

Dependent

  
ADJ

/dɪˈpɛndənt/

reliant, attached

“Bị phụ thuộc” là không tự chủ được mà cần dựa vào người hoặc điều khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị phụ thuộc vào cha mẹ để được hỗ trợ tài chính.

He is dependent on his parents for financial support.

2.

Cộng đồng bị phụ thuộc vào nguồn nước địa phương.

The community was dependent on the local water source.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dependent nhé! check Reliant - Phụ thuộc vào một nguồn hoặc đối tượng khác Phân biệt: Reliant mô tả sự dựa dẫm vào một nguồn lực hoặc điều kiện bên ngoài. Ví dụ: The project is reliant on external funding. (Dự án phụ thuộc vào nguồn tài trợ bên ngoài.) check Subordinate - Bị đặt dưới quyền hoặc sự kiểm soát của người khác Phân biệt: Subordinate mô tả mối quan hệ trong đó một bên bị kiểm soát hoặc có vị trí thấp hơn. Ví dụ: He felt subordinate to his boss in every decision. (Anh ấy cảm thấy bị phụ thuộc vào sếp trong mọi quyết định.) check Contingent - Phụ thuộc vào điều kiện hoặc sự kiện khác Phân biệt: Contingent mô tả điều gì đó chỉ xảy ra nếu một yếu tố khác được đáp ứng. Ví dụ: The outcome is contingent upon their cooperation. (Kết quả phụ thuộc vào sự hợp tác của họ.) check Conditioned - Phụ thuộc vào tình trạng hoặc môi trường cụ thể Phân biệt: Conditioned mô tả sự ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài đến hành vi hoặc phản ứng của ai đó. Ví dụ: The response was conditioned by past experiences. (Phản ứng bị phụ thuộc vào những trải nghiệm trong quá khứ.) check Subject - Bị chi phối hoặc kiểm soát bởi ai hoặc cái gì đó Phân biệt: Subject mô tả một thực thể bị kiểm soát hoặc áp đặt bởi các quy tắc hoặc điều kiện bên ngoài. Ví dụ: The employees are subject to company policies. (Nhân viên bị chi phối bởi các chính sách của công ty.)