VIETNAMESE
Hoạt tính sinh học
tác dụng sinh học
ENGLISH
Bioactivity
/ˌbaɪ.oʊ.ækˈtɪv.ɪ.ti/
Biological effect
“Hoạt tính sinh học” là khả năng tác động đến sinh vật.
Ví dụ
1.
Chiết xuất từ cây này có hoạt tính sinh học cao.
Hoạt tính sinh học của hợp chất này rất đáng chú ý.
2.
This plant extract has high hoạt tính sinh học.
The hoạt tính sinh học of the compound is notable.
Ghi chú
Từ bioactivity là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học và sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Pharmacology – Dược lý học
Ví dụ:
The bioactivity of this drug has been studied extensively in pharmacology.
(Hoạt tính sinh học của loại thuốc này đã được nghiên cứu rộng rãi trong lĩnh vực dược lý học.)
Enzyme activity – Hoạt tính enzym
Ví dụ:
The bioactivity of the compound enhances enzyme activity in the body.
(Hoạt tính sinh học của hợp chất làm tăng hoạt tính enzym trong cơ thể.)
Toxicity – Độc tính
Ví dụ:
High bioactivity can sometimes correlate with increased toxicity.
(Hoạt tính sinh học cao đôi khi có thể liên quan đến tăng độc tính.)
Antimicrobial – Kháng khuẩn
Ví dụ:
This compound shows significant bioactivity as an antimicrobial agent.
(Hợp chất này thể hiện hoạt tính sinh học đáng kể như một tác nhân kháng khuẩn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết