VIETNAMESE
siêu vi khuẩn học
-
ENGLISH
virology
/ˌmaɪkrəʊbaɪˈɒlədʒi/
-
Siêu vi khuẩn học là ngành khoa học nghiên cứu về các vi khuẩn có khả năng kháng thuốc.
Ví dụ
1.
Ngành siêu vi khuẩn học nghiên cứu cấu trúc của vi khuẩn.
Anh ấy đang học ngành siêu vi khuẩn học để chống lại vi khuẩn kháng thuốc.
2.
Virology studies the structure of bacteria.
He is studying virology to fight superbugs.
Ghi chú
Virology là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học và y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Virus Strain – Chủng virus
Ví dụ:
Scientists are studying a new virus strain to develop vaccines.
(Các nhà khoa học đang nghiên cứu một chủng virus mới để phát triển vắc-xin.)
Antiviral Treatment – Phương pháp điều trị kháng virus
Ví dụ:
Doctors use antiviral treatments to combat viral infections.
(Các bác sĩ sử dụng phương pháp điều trị kháng virus để chống lại nhiễm trùng do virus.)
Viral Transmission – Sự lây truyền virus
Ví dụ:
Understanding viral transmission helps prevent outbreaks.
(Hiểu về sự lây truyền virus giúp ngăn chặn dịch bệnh bùng phát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết