VIETNAMESE

đập tan

phá hủy, tan vỡ

word

ENGLISH

Shatter

  
VERB

/ˈʃætər/

break, demolish

Đập tan là làm phá vỡ hoàn toàn hoặc khiến tan biến.

Ví dụ

1.

Kính bị đập tan khi va chạm.

Đội đã đập tan hy vọng của đối thủ.

2.

The glass shattered on impact.

The team shattered their rivals' hopes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shatter nhé! check Break – Làm vỡ Phân biệt: Break chỉ hành động làm vỡ thứ gì đó thành nhiều phần, nhẹ hơn Shatter. Ví dụ: She broke her phone when she dropped it. (Cô ấy làm vỡ điện thoại khi đánh rơi nó.) check Fragment – Làm vỡ vụn Phân biệt: Fragment mô tả việc chia nhỏ thứ gì đó thành nhiều mảnh, thường nhẹ hơn và có tính tự nhiên hơn Shatter. Ví dụ: The mirror fragmented into tiny pieces. (Chiếc gương vỡ thành từng mảnh nhỏ.) check Splinter – Vỡ ra thành mảnh nhỏ Phân biệt: Splinter tập trung vào sự vỡ ra của vật liệu rắn như gỗ hoặc thủy tinh thành những mảnh sắc nhọn. Ví dụ: The wooden chair splintered under his weight. (Chiếc ghế gỗ vỡ ra thành từng mảnh dưới sức nặng của anh ấy.)