VIETNAMESE
phụ từ
trạng từ
ENGLISH
adverb
/ˈæd.vɜːb/
modifier, intensifier
Phụ từ là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
Ví dụ
1.
Một phụ từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một phụ từ khác.
An adverb modifies or qualifies a verb, adjective, or another adverb.
2.
Trong tiếng Anh, một phụ từ có thể miêu tả cách thức, thời gian hoặc địa điểm một sự việc xảy ra.
In English, an adverb can describe how, when, or where something happens.
Ghi chú
Từ phụ từ là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Adverb - Phụ từ
Ví dụ: She speaks quickly.
(Cô ấy nói một cách nhanh chóng.)
Verb - Động từ
Ví dụ: He runs every morning.
(Anh ấy chạy mỗi buổi sáng.)
Noun - Danh từ
Ví dụ: The teacher is very kind.
(Người thầy rất tốt bụng.)
Pronoun - Đại từ
Ví dụ: He is my friend.
(Anh ấy là bạn của tôi.)
Conjunction - Liên từ
Ví dụ: I like tea, but she prefers coffee.
(Tôi thích trà, nhưng cô ấy thích cà phê.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết