VIETNAMESE
bị lỗi
có lỗi
ENGLISH
Faulty
/ˈfɔːlti/
defective, flawed
“Bị lỗi” là có vấn đề hoặc không hoạt động đúng cách.
Ví dụ
1.
Sản phẩm bị trả lại vì bị lỗi.
The product was returned because it was faulty.
2.
Thiết bị ngừng hoạt động do một bộ phận bị lỗi.
The device stopped working due to a faulty component.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Faulty nhé!
Defective - Có lỗi, không hoạt động đúng cách
Phân biệt:
Defective mô tả một sản phẩm hoặc thiết bị có lỗi sản xuất, không hoạt động bình thường.
Ví dụ:
The defective device was returned to the store.
(Thiết bị bị lỗi được trả lại cửa hàng.)
Malfunctioning - Hoạt động không đúng, bị trục trặc
Phân biệt:
Malfunctioning mô tả tình trạng một thiết bị hoạt động không ổn định hoặc gặp lỗi.
Ví dụ:
The printer was malfunctioning and couldn't print.
(Máy in bị trục trặc và không thể in.)
Imperfect - Không hoàn hảo, có sai sót
Phân biệt:
Imperfect mô tả một vật hoặc kế hoạch có khuyết điểm nhưng vẫn có thể hoạt động được.
Ví dụ:
The design was imperfect but functional.
(Thiết kế không hoàn hảo nhưng vẫn hoạt động được.)
Broken - Bị hỏng, không thể sử dụng được
Phân biệt:
Broken mô tả một vật thể không còn hoạt động hoặc bị hỏng hoàn toàn.
Ví dụ:
The broken clock no longer worked.
(Chiếc đồng hồ bị hỏng không còn hoạt động.)
Flawed - Có khuyết điểm hoặc sai lầm nhỏ
Phân biệt:
Flawed mô tả thứ gì đó có sai sót nhưng vẫn có thể được sửa chữa hoặc điều chỉnh.
Ví dụ:
The flawed plan needed adjustments.
(Kế hoạch có sai sót cần được điều chỉnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết