VIETNAMESE

nứt mắt

trẻ, mới

word

ENGLISH

young

  
ADJ

/jʌŋ/

youthful, fresh

Nứt mắt là chỉ độ tuổi rất trẻ hoặc còn non nớt.

Ví dụ

1.

Anh ấy trông nứt mắt mặc dù đã ở độ tuổi bốn mươi.

He looked young even though he was in his forties.

2.

Ngoại hình nứt mắt của cô ấy che giấu tuổi thật.

Her young appearance belied her true age.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ young khi nói hoặc viết nhé! check Young people – Người trẻ tuổi Ví dụ: Young people are often more adaptable to new technologies. (Người trẻ tuổi thường thích nghi tốt hơn với công nghệ mới.) check Young age – Tuổi trẻ Ví dụ: She started playing the piano at a young age. (Cô ấy bắt đầu chơi piano từ khi còn nhỏ.) check Young generation – Thế hệ trẻ Ví dụ: The young generation is passionate about environmental issues. (Thế hệ trẻ đam mê các vấn đề môi trường.) check Young child – Trẻ nhỏ Ví dụ: A young child requires constant supervision. (Một đứa trẻ nhỏ cần được giám sát liên tục.) check Young talent – Tài năng trẻ Ví dụ: The company is investing in young talent to drive innovation. (Công ty đang đầu tư vào tài năng trẻ để thúc đẩy sự đổi mới.)