VIETNAMESE
chành bành
lộn xộn, hỗn độn
ENGLISH
Chaotic
/keɪˈɒtɪk/
Turbulent, Disordered
Chành bành là trạng thái hỗn loạn, không còn trật tự.
Ví dụ
1.
Căn phòng chành bành sau bữa tiệc.
Lịch trình của anh ấy chành bành tuần này.
2.
The room was chaotic after the party.
His schedule was chaotic this week.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chaotic nhé!
Disordered – Mất trật tự
Phân biệt:
Disordered mô tả trạng thái mất trật tự hoặc thiếu tổ chức, nhẹ hơn Chaotic.
Ví dụ:
The room was disordered after the party.
(Căn phòng trở nên bừa bộn sau bữa tiệc.)
Messy – Lộn xộn
Phân biệt:
Messy mô tả sự bừa bộn hoặc không có tổ chức, thường mang nghĩa thông thường hơn Chaotic.
Ví dụ:
His desk is always messy with papers and books everywhere.
(Bàn làm việc của anh ấy luôn bừa bộn với giấy tờ và sách vở khắp nơi.)
Unruly – Hỗn loạn, khó kiểm soát
Phân biệt:
Unruly nhấn mạnh sự hỗn loạn hoặc mất kiểm soát, thường mô tả hành vi con người hơn Chaotic.
Ví dụ:
The crowd became unruly during the protest.
(Đám đông trở nên hỗn loạn trong cuộc biểu tình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết