VIETNAMESE

Hai mặt lồi

-

word

ENGLISH

Two convex sides

  
NOUN

/tuː ˈkɒnvɛks saɪdz/

-

Hai mặt lồi chỉ vật có hai mặt nhô lên ngoài một mặt phẳng.

Ví dụ

1.

Cái bàn này có hai mặt lồi, không phẳng như bình thường.

Chiếc gương này có hai mặt lồi.

2.

This table has two convex sides, unlike the usual flat ones.

This mirror has two convex sides.

Ghi chú

Từ two convex sides (hai mặt lồi) là một từ vựng thuộc lĩnh vực hình học và vật lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Convex lens – Thấu kính lồi Ví dụ: A convex lens can be used to magnify small objects. (Một thấu kính lồi có thể được sử dụng để phóng đại các vật nhỏ.) check Curvature – Độ cong Ví dụ: The curvature of the object determines how it refracts light. (Độ cong của vật thể quyết định cách nó khúc xạ ánh sáng.)