VIETNAMESE

đáng ngưỡng mộ

đáng kính, đáng phục

word

ENGLISH

Admirable

  
ADJ

/ˈædmɪrəbl/

commendable, praiseworthy

Đáng ngưỡng mộ là có những phẩm chất làm cho người khác tôn trọng hoặc khâm phục.

Ví dụ

1.

Sự cống hiến của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ.

Anh ấy là một hình mẫu đáng ngưỡng mộ.

2.

Her dedication is admirable.

He is an admirable role model.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Admirable nhé! check Praiseworthy – Đáng khen ngợi Phân biệt: Praiseworthy dùng để nói về hành động xứng đáng được khen ngợi, ít mang tính trang trọng như admirable. Ví dụ: Her dedication to the cause is truly praiseworthy. (Sự cống hiến của cô ấy cho mục tiêu này thực sự đáng khen ngợi.) check Respectable – Đáng kính trọng Phân biệt: Respectable nhấn mạnh vào phẩm chất hoặc địa vị đáng được kính trọng, thường không mang ý nghĩa cảm xúc mạnh mẽ như admirable. Ví dụ: He is a respectable member of the community. (Anh ấy là một thành viên đáng kính trong cộng đồng.) check Commendable – Đáng tuyên dương Phân biệt: Commendable mang ý nghĩa gần với admirable, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh đánh giá một hành động hoặc sự việc cụ thể. Ví dụ: Her efforts to save the environment are commendable. (Những nỗ lực của cô ấy để bảo vệ môi trường thật đáng tuyên dương.)