VIETNAMESE

đáng

xứng đáng, hợp lý

word

ENGLISH

Worthy

  
ADJ

/ˈwɜːrði/

deserving, admirable

Đáng là xứng đáng hoặc phù hợp để nhận một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy đáng nhận được giải thưởng.

Ý tưởng đáng để cân nhắc.

2.

She is worthy of the award.

The idea is worthy of consideration.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Worthy nhé! check Deserving – Đáng được, xứng đáng nhận Phân biệt: Deserving thường nhấn mạnh vào việc ai đó hoặc điều gì đó đáng nhận được phần thưởng hoặc sự công nhận. Ví dụ: She is deserving of praise for her hard work and dedication. (Cô ấy xứng đáng nhận được lời khen ngợi vì sự chăm chỉ và tận tâm của mình.) check Honorable – Đáng kính, đáng trân trọng Phân biệt: Honorable tập trung vào phẩm chất đạo đức hoặc hành vi cao thượng, thường mang ý nghĩa trang trọng hơn. Ví dụ: It is honorable to stand up for what you believe in, even when it’s difficult. (Thật đáng kính khi đứng lên bảo vệ điều bạn tin tưởng, ngay cả khi điều đó khó khăn.)