VIETNAMESE

đóng băng

trở thành băng

word

ENGLISH

freeze

  
VERB

/friːz/

solidify

Đóng băng là trạng thái nước trở thành băng do nhiệt độ thấp.

Ví dụ

1.

Hồ đóng băng vào mùa đông.

Các ống nước đã đóng băng qua đêm.

2.

The lake freezes in winter.

The pipes froze overnight.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Freeze nhé! check Solidify – Đóng băng, trở nên rắn chắc Phân biệt: Solidify mô tả quá trình chuyển từ trạng thái lỏng sang rắn, thường do nhiệt độ thấp. Ví dụ: The liquid solidified into ice overnight. (Chất lỏng đã đông đặc thành băng qua đêm.) check Chill – Làm lạnh Phân biệt: Chill chỉ sự làm lạnh nhưng không đến mức đóng băng hoàn toàn. Ví dụ: The wind chill caused the temperature to drop rapidly. (Gió lạnh làm nhiệt độ giảm nhanh chóng.) check Immobilize – Làm bất động Phân biệt: Immobilize mô tả việc làm cho vật gì đó hoặc ai đó không thể di chuyển. Ví dụ: The car froze in place due to the icy conditions. (Chiếc xe bất động do điều kiện đóng băng.)