VIETNAMESE

phi thương mại

không vì lợi nhuận, không có mục đích thương mại

word

ENGLISH

non-commercial

  
ADJ

/ˌnɒn.kəˈmɜː.ʃəl/

not-for-profit, non-profit

Phi thương mại là không nhằm mục đích kinh doanh hoặc lợi nhuận.

Ví dụ

1.

Tổ chức này là phi thương mại và tập trung vào công việc nhân đạo.

The organization is non-commercial and focuses on humanitarian work.

2.

Các dự án phi thương mại được thiết kế để mang lại lợi ích cho cộng đồng.

Non-commercial projects are designed to benefit the community.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Non-commercial nhé! check Non-profit - Không nhằm mục đích lợi nhuận, thường liên quan đến tổ chức từ thiện hoặc giáo dục. Phân biệt: Non-profit nhấn mạnh vào việc không có lợi nhuận, chủ yếu được sử dụng cho các tổ chức, trong khi Non-commercial có thể áp dụng rộng hơn cho cả hoạt động và sản phẩm không vì mục đích thương mại. Ví dụ: The organization operates as a non-profit, focusing on community development. (Tổ chức này hoạt động như một tổ chức phi lợi nhuận, tập trung vào phát triển cộng đồng.) check Non-business - Không liên quan đến kinh doanh hoặc lợi nhuận. Phân biệt: Non-business nhấn mạnh vào tính chất không kinh doanh, thường dùng để chỉ các hoạt động ngoài thương mại, trong khi Non-commercial có thể áp dụng rộng rãi hơn cho nhiều lĩnh vực khác. Ví dụ: His research is purely non-business and academic. (Nghiên cứu của anh ấy hoàn toàn không liên quan đến kinh doanh, mà mang tính học thuật.) check Amateur - Mang tính cá nhân, không chuyên nghiệp hoặc không vì lợi nhuận. Phân biệt: Amateur thường được dùng để chỉ những hoạt động không chuyên nghiệp hoặc không vì mục tiêu thương mại, trong khi Non-commercial có thể bao gồm cả các hoạt động chuyên nghiệp nhưng không hướng đến lợi nhuận. Ví dụ: She creates amateur artwork as a hobby, not for sale. (Cô ấy tạo ra các tác phẩm nghệ thuật nghiệp dư như một sở thích, không để bán.)