VIETNAMESE
câu thơ vắt dòng
thơ vắt ý, thơ nối dòng
ENGLISH
Enjambment
/ɛnˈʤæmbmənt/
Run-on, Line break
Câu thơ vắt dòng là câu thơ kéo dài ý nghĩa sang dòng tiếp theo.
Ví dụ
1.
Câu thơ vắt dòng tạo nên dòng chảy tự nhiên trong thơ.
Bài thơ này sử dụng câu thơ vắt dòng hiệu quả.
2.
Enjambment creates a natural flow in poetry.
This poem uses enjambment effectively.
Ghi chú
Enjambment là một từ vựng thuộc lĩnh vực thơ ca và văn học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Line Break – Ngắt dòng
Ví dụ:
Enjambment occurs when a sentence continues beyond a line break in poetry.
(Ngắt dòng xảy ra khi một câu tiếp tục vượt qua một dòng trong thơ ca.)
Run-on Line – Dòng thơ liền mạch
Ví dụ:
Poets use run-on lines to create rhythm and flow in their works.
(Các nhà thơ sử dụng dòng thơ liền mạch để tạo nhịp điệu và sự trôi chảy trong tác phẩm của họ.)
Caesura – Dấu ngắt trong thơ
Ví dụ:
Unlike enjambment, a caesura introduces a deliberate pause within a line.
(Không giống như ngắt dòng, dấu ngắt trong thơ tạo ra một khoảng dừng cố ý trong một dòng thơ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết