VIETNAMESE
hạng người
tầng lớp, nhóm người
ENGLISH
Class
/klæs/
category, type
Hạng người là loại hoặc tầng lớp của một nhóm người.
Ví dụ
1.
Anh ấy thuộc hạng người cao hơn trong xã hội.
Hạng người thay đổi theo khu vực.
2.
He belongs to a higher class of society.
The class of people varies by region.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Class nhé! Category – Danh mục, loại Phân biệt: Category ám chỉ một nhóm được phân loại dựa trên đặc điểm chung, thường cụ thể hơn Class, vốn mang nghĩa rộng về nhóm hoặc tầng lớp. Ví dụ: The book falls into the category of science fiction. (Cuốn sách thuộc danh mục khoa học viễn tưởng.) Group – Nhóm Phân biệt: Group chỉ một tập hợp các cá nhân hoặc vật có chung đặc điểm, thường ít trang trọng hơn Class. Ví dụ: The students were divided into small groups for the activity. (Học sinh được chia thành các nhóm nhỏ để thực hiện hoạt động.) Tier – Tầng, cấp bậc Phân biệt: Tier tập trung vào cấp bậc hoặc tầng trong một hệ thống phân cấp, thường cụ thể hơn Class. Ví dụ: The first-class cabin is in a higher tier than economy. (Khoang hạng nhất nằm ở cấp cao hơn so với hạng phổ thông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết