VIETNAMESE

chánh

chính, trung tâm

word

ENGLISH

Chief

  
ADJ

/tʃiːf/

Principal, Main

Chánh là chính thức, quan trọng, giữ vai trò trung tâm.

Ví dụ

1.

Anh ấy là chánh kiến trúc sư của dự án.

Chánh lý do của sự chậm trễ là do thời tiết.

2.

He is the chief architect of the project.

The chief reason for the delay was the weather.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chief nhé! check Main – Chính, quan trọng nhất Phân biệt: Main mô tả yếu tố quan trọng nhất trong một nhóm hoặc danh sách, mang sắc thái trung lập hơn Chief. Ví dụ: The main reason for the delay was bad weather. (Lý do chính của sự chậm trễ là do thời tiết xấu.) check Principal – Chính yếu Phân biệt: Principal nhấn mạnh tầm quan trọng của một yếu tố hoặc vai trò chính, tương tự Chief. Ví dụ: The principal objective of the project is to increase efficiency. (Mục tiêu chính của dự án là tăng hiệu suất.) check Head – Đứng đầu Phân biệt: Head thường dùng để chỉ người lãnh đạo hoặc vị trí đứng đầu, gần nghĩa với Chief. Ví dụ: She is the head of the marketing department. (Cô ấy là trưởng phòng marketing.)