VIETNAMESE

đáng khao khát

đáng mong muốn

word

ENGLISH

Covetable

  
ADJ

/ˈkʌvɪtəbl/

desirable, enviable

Đáng khao khát là rất mong muốn đạt được hoặc sở hữu.

Ví dụ

1.

Vị trí này rất đáng khao khát.

Chiếc xe đó là một món đồ đáng khao khát.

2.

The position is highly covetable.

That car is a covetable item.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Covetable nhé! check Praiseworthy – Đáng khen ngợi Phân biệt: Praiseworthy ám chỉ điều gì đó đáng được khen ngợi vì phẩm chất, hành động tốt đẹp, nhưng không nhất thiết khiến người khác khao khát hoặc mong muốn sở hữu. Ví dụ: His commitment to helping others is truly praiseworthy. (Sự cam kết của anh ấy trong việc giúp đỡ người khác thực sự đáng khen ngợi.) check Contemptible – Đáng khinh bỉ Phân biệt: Contemptible là từ mang nghĩa tiêu cực, được dùng để chỉ những hành động hoặc đặc điểm khiến người khác cảm thấy khinh miệt, không muốn liên quan. Ví dụ: His dishonest behavior is absolutely contemptible. (Hành vi thiếu trung thực của anh ta hoàn toàn đáng khinh bỉ.)