VIETNAMESE
ở nơi khác
nơi khác, chỗ khác
ENGLISH
elsewhere
/ˈɛls.wɛə/
somewhere else, other places
Ở nơi khác là vị trí khác với vị trí hiện tại.
Ví dụ
1.
Tôi phải đi nơi khác để mua sản phẩm.
I have to go elsewhere to buy the product.
2.
Có những cơ hội tốt hơn ở nơi khác.
There are better opportunities elsewhere.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ elsewhere khi nói hoặc viết nhé! Look elsewhere – Tìm kiếm ở nơi khác Ví dụ: If the product is out of stock, we need to look elsewhere. (Nếu sản phẩm hết hàng, chúng ta cần tìm kiếm ở nơi khác.) Go elsewhere – Đi nơi khác Ví dụ: After the restaurant closed, they decided to go elsewhere for dinner. (Sau khi nhà hàng đóng cửa, họ quyết định đi nơi khác để ăn tối.) Found elsewhere – Tìm thấy ở nơi khác Ví dụ: This species of bird is not found here; it's found elsewhere. (Loài chim này không được tìm thấy ở đây; nó được tìm thấy ở nơi khác.) Available elsewhere – Có sẵn ở nơi khác Ví dụ: The book was sold out in the store but available elsewhere online. (Cuốn sách đã hết hàng trong cửa hàng nhưng có sẵn ở nơi khác trực tuyến.) Mentioned elsewhere – Được đề cập ở nơi khác Ví dụ: The details are mentioned elsewhere in the report. (Các chi tiết được đề cập ở nơi khác trong báo cáo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết