VIETNAMESE

bị lỗ

thua lỗ

word

ENGLISH

In loss

  
PHRASE

/ɪn lɒs/

deficit, shortfall

“Bị lỗ” là gặp phải tổn thất hoặc mất mát tài chính.

Ví dụ

1.

Công ty đã bị lỗ trong ba năm liên tiếp.

The company has been in loss for three consecutive years.

2.

Các khoản đầu tư của anh ấy dẫn đến một khoản lỗ lớn.

His investments resulted in a significant loss.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của In loss nhé! check Unprofitable - Không có lợi nhuận, lỗ vốn Phân biệt: Unprofitable mô tả tình trạng kinh doanh không tạo ra lợi nhuận. Ví dụ: The company remained unprofitable for three years. (Công ty không có lợi nhuận trong suốt ba năm.) check Deficient - Thiếu hụt, không đạt được kết quả mong muốn Phân biệt: Deficient mô tả sự thiếu hụt về tài chính hoặc tài nguyên. Ví dụ: The project was financially deficient. (Dự án bị thiếu hụt tài chính.) check Overdrawn - Chi tiêu vượt quá số tiền hiện có Phân biệt: Overdrawn mô tả tài khoản bị thấu chi do chi tiêu vượt hạn mức. Ví dụ: His account was overdrawn after the purchase. (Tài khoản của anh ấy bị thấu chi sau khi mua sắm.) check Debt-ridden - Ngập trong nợ nần Phân biệt: Debt-ridden mô tả tình trạng tài chính bị bao phủ bởi nợ nần. Ví dụ: The debt-ridden business struggled to survive. (Doanh nghiệp chìm trong nợ nần phải vật lộn để tồn tại.) check Bankrupt - Phá sản, không thể chi trả các khoản nợ Phân biệt: Bankrupt mô tả tình trạng tài chính kiệt quệ đến mức không thể chi trả nợ. Ví dụ: The company went bankrupt after years of losses. (Công ty phá sản sau nhiều năm thua lỗ.)