VIETNAMESE

ngợp

choáng ngợp, tràn ngập

word

ENGLISH

Overwhelmed

  
ADJ

/ˌoʊvərˈhwɛlmd/

overburdened, stunned

Ngợp là cảm giác choáng ngợp hoặc khó chịu khi bị bao trùm bởi một điều gì đó quá mức.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy ngợp vì khối lượng công việc phải làm.

She was overwhelmed by the amount of work she had to do.

2.

Tin tức khiến anh ấy cảm thấy ngợp và không nói nên lời.

The news left him feeling overwhelmed and speechless.

Ghi chú

Ngợp là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ ngợp nhé! check Nghĩa 1: Bị choáng ngợp bởi sự xa hoa, giàu có hoặc sự lộng lẫy của một điều gì đó. Tiếng Anh: Dazzled Ví dụ: He was dazzled by the luxury of the five-star hotel. (Anh ấy bị choáng ngợp bởi sự xa hoa của khách sạn năm sao.) check Nghĩa 2: Cảm giác quá tải, bị áp lực bởi công việc, trách nhiệm hoặc thông tin. Tiếng Anh: Overburdened Ví dụ: She was overburdened with responsibilities at work. (Cô ấy bị ngợp bởi trách nhiệm công việc.)