VIETNAMESE
chếch choáng
hoa mắt, xây xẩm
ENGLISH
Dizzy
/ˈdɪzi/
lightheaded
Chếch choáng là cảm giác hơi choáng váng, mất thăng bằng.
Ví dụ
1.
Anh ấy cảm thấy chếch choáng sau khi xoay tròn.
Cái nóng làm cô ấy cảm thấy chếch choáng.
2.
He felt dizzy after spinning around.
The heat made her feel dizzy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dizzy nhé!
Lightheaded – Choáng váng
Phân biệt:
Lightheaded mô tả cảm giác lâng lâng, có thể do thiếu oxy hoặc hạ đường huyết, nhẹ hơn Dizzy.
Ví dụ:
I felt lightheaded after standing up too quickly.
(Tôi cảm thấy choáng váng sau khi đứng lên quá nhanh.)
Faint – Mơ hồ, sắp ngất
Phân biệt:
Faint mô tả cảm giác yếu đi hoặc sắp ngất, mạnh hơn Dizzy.
Ví dụ:
She felt faint after skipping breakfast.
(Cô ấy cảm thấy sắp ngất sau khi bỏ bữa sáng.)
Unsteady – Không vững
Phân biệt:
Unsteady chỉ trạng thái không cân bằng, có thể liên quan đến sự chóng mặt hoặc mất thăng bằng.
Ví dụ:
He walked in an unsteady manner after spinning around.
(Anh ấy đi loạng choạng sau khi quay vòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết