VIETNAMESE
cao xa
cao rộng, sâu xa
ENGLISH
Lofty
/ˈlɒfti/
Elevated, Noble
Cao xa là có khoảng cách lớn về không gian hoặc ý nghĩa sâu sắc.
Ví dụ
1.
Anh ấy có những lý tưởng cao xa cho tương lai.
Những ngọn núi cao xa truyền cảm hứng.
2.
He had lofty ideals for the future.
The lofty mountains inspire awe.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lofty nhé!
Elevated – Cao quý, nâng cao
Phân biệt:
Elevated mang nghĩa trang trọng hoặc nâng cao về mặt tinh thần hoặc vị trí, nhẹ nhàng hơn Lofty.
Ví dụ:
The discussion was conducted at an elevated level.
(Cuộc thảo luận được tiến hành ở mức độ cao hơn.)
Noble – Cao quý
Phân biệt:
Noble tập trung vào phẩm chất cao quý hoặc đạo đức, thường mang nghĩa tích cực hơn Lofty.
Ví dụ:
She is known for her noble actions and generosity.
(Cô ấy nổi tiếng với những hành động cao quý và lòng hào phóng.)
Grand – Hùng vĩ, trang trọng
Phân biệt:
Grand nhấn mạnh sự trang trọng hoặc hùng vĩ về mặt vật lý hoặc tinh thần, thường mô tả tầm vóc hơn là độ cao như Lofty.
Ví dụ:
The palace has a grand architecture.
(Cung điện có kiến trúc hùng vĩ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết