VIETNAMESE
phạn ngữ
tiếng Phạn, chữ Phạn
ENGLISH
Sanskrit
/ˈsæn.skrɪt/
Vedic language, ancient language
Phạn ngữ là ngôn ngữ cổ của Ấn Độ, thường được dùng trong tôn giáo.
Ví dụ
1.
Nhiều văn bản cổ đại được viết bằng phạn ngữ.
Many ancient texts are written in Sanskrit.
2.
Phạn ngữ là một ngôn ngữ cổ điển của Ấn Độ được sử dụng trong các văn bản tôn giáo.
Sanskrit is a classical language of India used in religious texts.
Ghi chú
Từ phạn ngữ là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Language - Ngôn ngữ
Ví dụ: She speaks multiple languages.
(Cô ấy nói được nhiều ngôn ngữ.)
Dialect - Tiếng địa phương
Ví dụ: The dialect of this region is hard to understand.
(Tiếng địa phương của khu vực này khó hiểu.)
Phonetics - Ngữ âm
Ví dụ: Phonetics helps us understand how sounds are produced in language.
(Ngữ âm giúp chúng ta hiểu cách thức các âm thanh được phát âm trong ngôn ngữ.)
Text - Văn bản
Ví dụ: The ancient text was written in Sanskrit.
(Văn bản cổ này được viết bằng phạn ngữ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết