VIETNAMESE
đằng đằng
mạnh mẽ, dữ dội
ENGLISH
Intense
/ɪnˈtɛns/
severe, powerful
Đằng đằng là biểu hiện mạnh mẽ hoặc liên tục (thường dùng với cảm xúc).
Ví dụ
1.
Sự giận dữ của anh ấy thật đằng đằng.
Ánh nhìn thật đằng đằng.
2.
His anger was intense.
The glare was intense.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Intense nhé!
Strong – Mạnh mẽ
Phân biệt:
Strong mô tả sức mạnh vật lý hoặc cảm xúc, thường không chỉ sự khắc nghiệt hay cực đoan như Intense.
Ví dụ:
The strong wind knocked over the chairs on the patio.
(Cơn gió mạnh đã làm đổ những chiếc ghế trên hiên nhà.)
Extreme – Cực độ
Phân biệt:
Extreme thường dùng để nhấn mạnh mức độ vượt quá giới hạn thông thường, mạnh hơn Intense.
Ví dụ:
The extreme heat made it impossible to stay outside.
(Cái nóng cực độ khiến không thể ở ngoài trời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết