VIETNAMESE

bất tất

không chắc chắn, mơ hồ

word

ENGLISH

Uncertain

  
ADJ

/ˌʌnˈsɜːtən/

indefinite, doubtful

Bất tất là không hẳn, chưa chắc, không nhất định.

Ví dụ

1.

Kết quả của trận đấu vẫn bất tất.

The outcome of the game remains uncertain.

2.

Kế hoạch tương lai của anh ấy hiện tại bất tất.

His future plans are uncertain at the moment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Uncertain nhé! check Doubtful - Không chắc chắn, có khả năng không xảy ra Phân biệt: Doubtful diễn tả sự không chắc chắn, có thể không xảy ra. Ví dụ: His chances of winning seemed doubtful. (Cơ hội chiến thắng của anh ấy có vẻ không chắc chắn.) check Indecisive - Thiếu quyết đoán Phân biệt: Indecisive miêu tả sự do dự, không chắc chắn trong quyết định. Ví dụ: She was indecisive about which dress to buy. (Cô ấy thiếu quyết đoán khi chọn mua chiếc váy.) check Unpredictable - Khó đoán trước, không ổn định Phân biệt: Unpredictable chỉ những điều khó lường, không ổn định. Ví dụ: The weather in the mountains is unpredictable. (Thời tiết ở vùng núi rất khó đoán.) check Ambiguous - Không rõ ràng, dễ gây nhầm lẫn Phân biệt: Ambiguous miêu tả sự mơ hồ, không rõ ràng. Ví dụ: The terms of the contract were ambiguous. (Các điều khoản trong hợp đồng không rõ ràng.) check Tentative - Tạm thời, chưa dứt khoát Phân biệt: Tentative chỉ sự tạm thời, chưa chắc chắn. Ví dụ: We made tentative plans for the weekend. (Chúng tôi đã lập kế hoạch tạm thời cho cuối tuần.)