VIETNAMESE
nhăm
tập trung, chuyên chú
ENGLISH
focused
/ˈfəʊ.kəst/
concentrated, determined
Nhăm là trạng thái tập trung vào một mục tiêu hoặc chuẩn bị làm điều gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy rất tập trung vào việc học trong kỳ thi.
She was very focused on her studies during the exam.
2.
Vận động viên vẫn tập trung trong suốt cuộc thi.
The athlete stayed focused during the competition.
Ghi chú
Nhăm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nhăm nhé! Nghĩa 1: Dùng để miêu tả việc có ý đồ, chuẩn bị cho một hành động gì đó. Tiếng Anh: Plan Ví dụ: She had planned to confront him about the situation. (Cô ấy nhăm sẵn ý định đối chất với anh ta về tình huống đó.) Nghĩa 2: Mô tả thái độ quyết tâm, đầy quyết liệt trong một tình huống hoặc kế hoạch. Tiếng Anh: Purposeful Ví dụ: With a purposeful attitude, she set off to achieve her goals. (Với thái độ nhăm nhe, cô ấy lên đường thực hiện mục tiêu của mình.) Nghĩa 3: Chỉ sự tập trung vào một việc gì đó, không thay đổi mục tiêu. Tiếng Anh: Focused Ví dụ: He was completely focused on winning the competition. (Anh ta nhăm vào mục tiêu giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết