VIETNAMESE

nồng nực

ngột ngạt, oi bức

word

ENGLISH

stifling

  
ADJ

/ˈstaɪ.flɪŋ/

oppressive, suffocating

Nồng nực là trạng thái ngột ngạt hoặc đầy hơi nóng và mùi khó chịu.

Ví dụ

1.

Không khí trong căn phòng nhỏ rất nồng nực vì không có hệ thống thông gió.

The air was stifling in the small room with no ventilation.

2.

Cái nóng nồng nực khiến việc thở trở nên khó khăn.

The stifling heat made it difficult to breathe.

Ghi chú

Stifling là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Stifling nhé! check Nghĩa 1: Khiến cảm giác ngột ngạt, thiếu không khí, có thể gây khó thở. Ví dụ: The room felt stifling because of the heat. (Căn phòng cảm giác ngột ngạt vì nhiệt độ.) check Nghĩa 2: Kiểm soát hoặc ngăn chặn sự phát triển, phát triển một cách kìm hãm. Ví dụ: The government's stifling regulations hindered innovation. (Các quy định kìm hãm của chính phủ đã ngăn cản sự đổi mới.) check Nghĩa 3: Khiến cảm giác bị đè nén hoặc không tự do. Ví dụ: The oppressive silence was stifling the conversation. (Sự im lặng ngột ngạt đã kìm hãm cuộc trò chuyện.)