VIETNAMESE

phù hợp nhất

thích hợp nhất, hợp lý nhất

word

ENGLISH

most suitable

  
ADJ

/məʊst ˈsuː.tə.bl̩/

ideal, appropriate

Phù hợp nhất là lựa chọn tốt nhất cho một mục đích cụ thể.

Ví dụ

1.

Đây là giải pháp phù hợp nhất cho vấn đề của chúng tôi.

This is the most suitable solution for our problem.

2.

Cô ấy là ứng cử viên phù hợp nhất cho công việc này.

She is the most suitable candidate for the job.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Most suitable nhé! check Ideal - Phù hợp hoàn hảo, lý tưởng nhất. Phân biệt: Ideal chỉ sự phù hợp tuyệt vời, hoàn hảo nhất, trong khi Most suitable chỉ mức độ phù hợp cao nhưng có thể có sự thay thế. Ví dụ: The ideal solution is to hire more staff. (Giải pháp lý tưởng là thuê thêm nhân viên.) check Appropriate - Phù hợp, đúng mực trong hoàn cảnh cụ thể. Phân biệt: Appropriate nhấn mạnh vào sự phù hợp với hoàn cảnh và tình huống, còn Most suitable thiên về sự lựa chọn tối ưu cho nhu cầu. Ví dụ: The appropriate attire for the interview is formal. (Trang phục phù hợp cho buổi phỏng vấn là trang phục chính thức.) check Best-fit - Phù hợp nhất, thích hợp nhất cho tình huống. Phân biệt: Best-fit nhấn mạnh vào sự tối ưu trong lựa chọn, trong khi Most suitable có thể bao gồm nhiều lựa chọn phù hợp, nhưng không nhất thiết phải là tối ưu. Ví dụ: She is the best-fit candidate for the job. (Cô ấy là ứng viên phù hợp nhất cho công việc này.)