VIETNAMESE
ở bên dưới
dưới, phía dưới
ENGLISH
below
/bɪˈləʊ/
under, beneath
Ở bên dưới là vị trí thấp hơn hoặc nằm dưới một vật gì đó.
Ví dụ
1.
Kho báu được chôn dưới gốc cây sồi già.
The treasure was buried below the old oak tree.
2.
Căn phòng bên dưới đầy tiếng ồn từ bữa tiệc.
The room below was filled with noise from the party.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Below nhé!
Under - Ở dưới, thấp hơn.
Phân biệt:
Under thường chỉ vị trí nằm hoàn toàn dưới một vật thể, trong khi Below có thể chỉ vị trí ở một mức độ thấp hơn nhưng không nhất thiết phải dưới hẳn.
Ví dụ:
The cat is under the table.
(Con mèo ở dưới bàn.)
Beneath - Dưới, thấp hơn, có thể mang ý nghĩa về mặt hình ảnh hoặc vật lý.
Phân biệt:
Beneath có thể mang hàm ý sâu sắc hơn, như dưới sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng, còn Below đơn giản chỉ vị trí thấp hơn.
Ví dụ:
The treasure was hidden beneath the ground.
(Kho báu bị chôn giấu dưới lòng đất.)
Lower - Ở mức thấp hơn, giảm xuống.
Phân biệt:
Lower chỉ mức độ thấp hơn về mặt số học hoặc về mức độ vật lý, còn Below ám chỉ vị trí so với một điểm tham chiếu.
Ví dụ:
The temperature dropped lower than expected.
(Nhiệt độ giảm xuống thấp hơn dự kiến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết