VIETNAMESE
nhanh nhất
nhanh nhất, nhanh nhất có thể
ENGLISH
fastest
/ˈfæst.ɪst/
quickest, speediest
Nhanh nhất là tốc độ vượt trội hơn tất cả.
Ví dụ
1.
Vận động viên nhanh nhất đã giành chiến thắng với một khoảng cách lớn.
The fastest runner won the competition by a large margin.
2.
Cô ấy là vận động viên bơi nhanh nhất trong đội.
She is the fastest swimmer in the team.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Fastest khi nói hoặc viết nhé!
the fastest way to do something – cách nhanh nhất để làm gì đó
Ví dụ: This is the fastest way to get to the airport.
(Đây là cách nhanh nhất để đến sân bay.)
the fastest-growing industry – ngành phát triển nhanh nhất
Ví dụ: Technology is the fastest-growing industry in the world.
(Công nghệ là ngành phát triển nhanh nhất trên thế giới.)
fastest in the world – nhanh nhất thế giới
Ví dụ: Usain Bolt was once the fastest man in the world.
(Usain Bolt từng là người nhanh nhất thế giới.)
reach the fastest speed – đạt tốc độ nhanh nhất
Ví dụ: This car can reach the fastest speed of 300 km/h.
(Chiếc xe này có thể đạt tốc độ nhanh nhất là 300 km/h.)
fastest delivery service – dịch vụ giao hàng nhanh nhất
Ví dụ: This company provides the fastest delivery service in the country.
(Công ty này cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh nhất trong nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết