VIETNAMESE

nhàn hạ

thư giãn, thoải mái

word

ENGLISH

leisurely

  
ADJ

/ˈleʒ.ə.li/

relaxed, unhurried

Nhàn hạ là trạng thái không có nhiều việc làm hoặc không căng thẳng.

Ví dụ

1.

Anh ấy dành cả buổi chiều đi dạo nhàn hạ trong công viên.

He spent the afternoon in a leisurely stroll through the park.

2.

Tốc độ nhàn hạ của cuối tuần khiến nó giống như một kỳ nghỉ.

The leisurely pace of the weekend made it feel like a vacation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Leisurely nhé! check Relaxed - Mang tính thư giãn, thoải mái, không vội vàng. Phân biệt: Relaxed mô tả một trạng thái không căng thẳng, có thể không có sự vội vã giống như Leisurely, nhưng nhấn mạnh vào sự thoải mái. Ví dụ: The walk through the park was relaxed, with no rush at all. (Dạo bộ trong công viên thật thư giãn, không có sự vội vã gì cả.) check Easygoing - Chỉ tính cách hoặc phong cách sống không cầu kỳ, thoải mái, không căng thẳng. Phân biệt: Easygoing thường mô tả tính cách của người, trong khi Leisurely dùng để miêu tả cách thức thực hiện hành động. Ví dụ: She has an easygoing attitude, taking life one day at a time. (Cô ấy có thái độ thoải mái, sống mỗi ngày một cách bình thản.) check Unhurried - Không vội vã, làm việc một cách thoải mái, không áp lực. Phân biệt: Unhurried chỉ sự thiếu vội vã, không có sự căng thẳng, tương tự như Leisurely, nhưng không nhấn mạnh vào sự thư giãn. Ví dụ: We had an unhurried breakfast, taking our time to enjoy the meal. (Chúng tôi ăn sáng một cách thong thả, dành thời gian để thưởng thức bữa ăn.)