VIETNAMESE

nổ ra

phun trào, bùng nổ

word

ENGLISH

erupt

  
VERB

/ɪˈrʌpt/

explode, break out

Nổ ra là xảy ra một cách đột ngột hoặc bất ngờ.

Ví dụ

1.

Ngọn núi lửa nổ ra sau hàng thế kỷ không hoạt động.

The volcano erupted after centuries of inactivity.

2.

Một cuộc xung đột nổ ra khi hai bên không đồng ý về các điều khoản.

A conflict erupted when the two sides disagreed on the terms.

Ghi chú

Erupt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Erupt nhé! check Nghĩa 1: Phun trào, thường liên quan đến núi lửa hoặc các hiện tượng tự nhiên. Ví dụ: The volcano began to erupt after centuries of dormancy. (Ngọn núi lửa bắt đầu phun trào sau hàng thế kỷ ngủ yên.) check Nghĩa 2: Xảy ra đột ngột, mạnh mẽ hoặc bất ngờ. Ví dụ: The crowd erupted into applause when the performance ended. (Đám đông vỡ òa trong tiếng vỗ tay khi buổi biểu diễn kết thúc.)