VIETNAMESE
ô nhiễm khói bụi
ô nhiễm khói bụi, mù khói
ENGLISH
smog pollution
/ˈsmɒɡ pəˈluː.ʃən/
air pollution, particulate pollution
Ô nhiễm khói bụi là tình trạng môi trường bị ảnh hưởng bởi khí thải và bụi.
Ví dụ
1.
Ô nhiễm khói bụi là một vấn đề môi trường lớn ở các khu đô thị.
Smog pollution is a major environmental issue in urban areas.
2.
The city is trying to reduce smog pollution with stricter regulations.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ smog pollution khi nói hoặc viết nhé!
Causes of smog pollution – Nguyên nhân gây ô nhiễm khói bụi
Ví dụ: Vehicle emissions are significant causes of smog pollution.
(Khí thải xe cộ là nguyên nhân chính gây ô nhiễm khói bụi.)
Effects of smog pollution – Ảnh hưởng của ô nhiễm khói bụi
Ví dụ: The effects of smog pollution include respiratory problems.
(Ảnh hưởng của ô nhiễm khói bụi bao gồm các vấn đề hô hấp.)
Reduce smog pollution – Giảm ô nhiễm khói bụi
Ví dụ: Policies to reduce smog pollution are being implemented.
(Các chính sách giảm ô nhiễm khói bụi đang được thực hiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết