VIETNAMESE

đã nhận được

nhận được

word

ENGLISH

obtained

  
VERB

/əbˈteɪnd/

acquired

Đã nhận được là hành động đã tiếp nhận một thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã nhận được visa tuần trước.

Họ đã nhận được tài liệu.

2.

She obtained her visa last week.

They obtained the documents.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Obtained nhé! check Secured – Đảm bảo có được Phân biệt: Secured mang ý nghĩa nỗ lực hoặc sự chắc chắn trong việc có được thứ gì đó, còn obtained thì chung chung hơn. Ví dụ: He secured a loan to start his business. (Anh ấy đã đảm bảo vay được khoản tiền để bắt đầu kinh doanh.) check Acquired – Thu được, đạt được Phân biệt: Acquired giống obtained nhưng thường dùng khi nói đến những thứ cần thời gian hoặc quá trình để đạt được. Ví dụ: She acquired fluency in French after living in Paris for years. (Cô ấy đã thành thạo tiếng Pháp sau nhiều năm sống ở Paris.) check Procured – Tìm kiếm, đạt được Phân biệt: Procured mang nghĩa tìm kiếm và đạt được thứ gì đó một cách chính thức, đôi khi thông qua nỗ lực phức tạp. Ví dụ: The company procured the necessary permits to operate legally. (Công ty đã đạt được các giấy phép cần thiết để hoạt động hợp pháp.)