VIETNAMESE

nhỏm nhẻm

bẩn thỉu, bẩn dơ

word

ENGLISH

grimy

  
ADJ

/ˈɡraɪ.mi/

filthy, soiled

Nhỏm nhẻm là trạng thái bẩn hoặc thiếu gọn gàng.

Ví dụ

1.

Đôi giày rất nhỏm nhẻm sau khi đi qua con phố lầy lội.

The shoes were grimy after walking through the muddy street.

2.

Cửa sổ nhỏm nhẻm thật khó nhìn qua.

The grimy window was hard to see through.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Grimy khi nói hoặc viết nhé! check grimy hands – tay bẩn thỉu Ví dụ: The mechanic had grimy hands after fixing the car. (Người thợ cơ khí có tay bẩn thỉu sau khi sửa xe.) check grimy clothes – quần áo bẩn thỉu Ví dụ: His grimy clothes were covered in oil stains. (Quần áo bẩn thỉu của anh ấy đầy dầu vết bẩn.) check grimy streets – những con đường bẩn thỉu Ví dụ: The city center was full of grimy streets after the storm. (Trung tâm thành phố đầy những con đường bẩn thỉu sau cơn bão.) check grimy kitchen – bếp bẩn thỉu Ví dụ: The grimy kitchen looked neglected and unhygienic. (Nhà bếp bẩn thỉu trông rất bị bỏ quên và không hợp vệ sinh.) check grimy windows – cửa sổ bẩn thỉu Ví dụ: The grimy windows blocked the sunlight. (Cửa sổ bẩn thỉu chặn ánh sáng mặt trời.)